I. CƯỚC SỬ DỤNG DỊCH VỤ FIBERVNN:
1. Cước sử dụng hàng tháng áp dụng cho hòa mạng mới:
Giá cước áp dụng từ ngày 01/7/2017 theo Quyết định số 340/QĐ- TTKD NA-ĐHNV ngày 30 tháng 6 năm 2017 của TTKD VNPT - Nghệ An và Quyết định số 346/QĐ-TTKD NA-ĐHNV ngày 4/4/2017 củ Trung tâm Kinh doanh VNPT - Nghệ An)

I. DỊCH VỤ MYTV (giá cước đã bao gồm VAT)
|
1.1. Giá gói cước MyTV và gói tích hợp Fiber + MyTVkhông bao gồm STB (đã bao gồm VAT)
|
2.1.1. MyTV không bao gồm STB
(Tivi thứ 1 )
|
Gói hàng tháng
|
Gói 6 tháng
|
Gói 12 tháng
|
Chuẩn (Truyền hình)
|
33,000
|
165,000
|
330,000
|
Nâng cao (Truyền hình +VOD)
|
49,500
|
247,500
|
495,000
|
VIP (Truyền hình +VOD + Film+ )
|
66,000
|
330,000
|
660,000
|
Phí hòa mạng:
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
2.1.2. MyTV thứ 2 trở đi không bao gồm STB (Tivi thứ 2 trở đi)
|
|
|
|
Chuẩn (Truyềnhình)
|
16,500
|
82,500
|
165,000
|
Nâng cao (Truyền hình +VOD)
|
24,200
|
121,000
|
242,000
|
VIP (Truyềnhình +VOD + Film(+ )
|
33,000
|
165,000
|
330,000
|
2.1.3. Gói tích hợp Fiber + MyTV không bao gồm STB
|
Gói hàng tháng
|
Gói 6 tháng
|
Gói 12 tháng
|
Fiber 15MB + MyTV Chuẩn
|
165,000
|
859,100
|
1,617,000
|
Fiber 15MB + MyTV Nâng cao
|
181,500
|
920,700
|
1,742,400
|
Fiber 15MB + MyTV VIP
|
198,000
|
973,500
|
1,848,000
|
Fiber 20MB + MyTV Chuẩn
|
203,500
|
1,042,800
|
1,910,700
|
Fiber 20MB + MyTV Nâng cao
|
214,500
|
1,125,300
|
2,075,700
|
Fiber 20MB + MyTV VIP
|
242,000
|
1,207,800
|
2,240,700
|
Phí hòa mạng:
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
2.3. Giá gói cước MyTVvà gói tích hợp Fiber + MyTV bao gồm STB (đã bao gồm VAT)
|
2.3.1. Thuê bao MyTV thứ nhất bao gồm STB (Tivi thứ 1), giá gói MyTV từ tháng thứ 1 đến tháng thứ 24
|
Gói hàng tháng
|
Gói 6 tháng
|
Gói 12 tháng
|
Chuẩn
|
77,000
|
385,000
|
770,000
|
Nâng cao
|
93,500
|
467,500
|
935,000
|
VIP
|
110,000
|
550,000
|
1,100,000
|
Phí hòa mạng:
|
55.000đ/1 lần/TB
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
2.3.1. Thuê bao MyTV thứ nhất bao gồm STB (Tivi thứ 1), giá gói MyTV từ tháng thứ 25 trở đi
|
|
|
|
Chuẩn
|
55,000
|
275,000
|
550,000
|
Nâng cao
|
66,000
|
330,000
|
660,000
|
VIP
|
77,000
|
385,000
|
770,000
|
3.1. Gói tích hợp Fiber + MyTV bao gồm STB
|
|
|
|
Fiber 15MB + MyTV Chuẩn
|
209,000
|
1,089,000
|
2,116,400
|
Fiber 15MB + MyTV Nâng cao
|
225,500
|
1,170,400
|
2,222,000
|
Fiber 15MB + MyTV VIP
|
242,000
|
1,252,900
|
2,347,400
|
Fiber 20MB + MyTV Chuẩn
|
247,500
|
1,262,800
|
2,350,700
|
Fiber 20MB + MyTV Nâng cao
|
258,500
|
1,345,300
|
2,515,700
|
Fiber 20MB + MyTV VIP
|
286,000
|
1,427,800
|
2,680,700
|
Phí hòa mạng:
|
355.000đ/tb/lần
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
2.3.2. Thuê bao MyTV thứ 2 trở đi bao gồm STB (từ tháng thư 01 đến tháng 24)
|
Gói hàng tháng
|
Gói 6 tháng
|
Gói 12 tháng
|
2.3.2. Thuê bao MyTV thứ 2 trở đi bao gồm STB (từ tháng thư 01 đến tháng 24)
|
Gói hàng tháng
|
Gói 6 tháng
|
Gói 12 tháng
|
Chuẩn
|
60,500
|
302,500
|
605,000
|
Nâng cao
|
71,500
|
357,500
|
715,000
|
VIP
|
77,000
|
385,000
|
770,000
|
2.3.3.Thuê bao MyTV thứ 2 trở đi bao gồm STB (từ tháng thứ 25 trở đi)
|
|
|
|
Chuẩn
|
44,000
|
220,000
|
440,000
|
Nâng cao
|
49,500
|
247,500
|
495,000
|
VIP
|
55,000
|
275,000
|
550,000
|
|
|
|
|
II.DỊCH VỤ FIBERVNN
1. GIÁ CƯỚC FIBER CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN:
1. DỊCH VỤ FIBER (gồm cả chuyển đồng sang quang)
|
Gói hàng tháng
|
Gói 3 tháng
|
Gói 6 tháng
|
Gói 12 tháng
|
Fiber 15
|
165,000
|
495,000
|
831,600
|
1,584,000
|
Fiber 16
|
187,000
|
561,000
|
942,480
|
1,795,200
|
Fiber 20
|
209,000
|
627,000
|
1,053,360
|
2,006,400
|
Fiber 30
|
253,000
|
759,000
|
1,275,120
|
2,428,800
|
Fiber 40
|
374,000
|
1,122,000
|
1,884,960
|
3,590,400
|
Địachỉ IP:
|
Động
|
Động
|
Động
|
Động
|
DV bảomật F-Secure
|
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị
|
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị
|
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị
|
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị
|
Phí hòa mạng:
|
300.000đ/tb/lần
|
Miễnphí
|
Miễnphí
|
Miễnphí
|
2.GIÁ CƯỚC FIBER CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP:
2.1. Các gói cước Fiber Standard: (giácước đã bao gồm VAT)
STT
|
Góidịchvụ
|
Tốcđộtrongnước (Mbps)
|
Tốc độngoạimạngquốctế (Mbps)
|
Địachỉ IP
|
Dịch vụ bảomậtFsecurecộngthêm
|
Góicướchàngtháng (đồng)
|
Góicước 03 tháng (đồng)
|
Góicước 06 tháng (đồng)
|
Góicước 12 tháng (đồng)
|
Tốiđa
|
Cam kếttốithiểu
|
1
|
Fiber50
|
50
|
20.5
|
1
|
IP Tĩnh
|
Gói 1 nămcho 1 thiếtbị
|
715,000
|
1,930,500
|
3,603,600
|
6,864,000
|
2
|
Fiber70
|
70
|
25.9
|
1.5
|
1 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 1 thiếtbị
|
1,540,000
|
4,158,000
|
7,761,600
|
14,784,000
|
3
|
Fiber80
|
80
|
28.8
|
2
|
1 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
2,200,000
|
5,940,000
|
11,088,000
|
21,120,000
|
4
|
Fiber90
|
90
|
31.5
|
2
|
1 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
3,300,000
|
8,910,000
|
16,632,000
|
31,680,000
|
5
|
Fiber100
|
100
|
35
|
2
|
1 block IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
4,400,000
|
11,880,000
|
22,176,000
|
42,240,000
|
6
|
Fiber100+
|
100
|
35
|
3
|
1 block IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
6,600,000
|
17,820,000
|
33,264,000
|
63,360,000
|
7
|
Fiber120
|
120
|
41
|
3
|
1 block IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị
|
8,800,000
|
23,760,000
|
44,352,000
|
84,480,000
|
8
|
Fiber150
|
150
|
50
|
4
|
1 block IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị
|
13,200,000
|
35,640,000
|
66,528,000
|
126,720,000
|
|
Phíhòamạng:
|
|
|
|
|
300.000đ
|
Miễnphí
|
Miễnphí
|
Miễnphí
|
2.2. CácgóicướcFiberVIP: (giácướcđãbaogồm VAT)
STT
|
Góidịchvụ
|
Tốcđộtrongnước (Mbps)
|
Tốcđộngoạimạngquốctế (Mbps)
|
Địachỉ IP
|
DịchvụbảomậtFsecurecộngthêm
|
Góicướchàngtháng (đồng)
|
Gói 03 tháng (đồng)
|
Góicước 06 tháng (đồng)
|
Góicước 12 tháng (đồng)
|
Tốiđa
|
Cam kếttốithiểu
|
1
|
FiberVIP60
|
60
|
22.8
|
2
|
1 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
1,980,000
|
5,346,000
|
9,979,200
|
19,008,000
|
2
|
FiberVIP70
|
70
|
25.9
|
2.5
|
1 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
3,300,000
|
8,910,000
|
16,632,000
|
31,680,000
|
3
|
FiberVIP80
|
80
|
28.8
|
3
|
1 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
4,400,000
|
11,880,000
|
22,176,000
|
42,240,000
|
4
|
FiberVIP90
|
90
|
31.5
|
3
|
1 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị
|
6,600,000
|
17,820,000
|
33,264,000
|
63,360,000
|
5
|
FiberVIP100
|
100
|
35
|
4
|
1 block 6 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị
|
8,800,000
|
23,760,000
|
44,352,000
|
84,480,000
|
6
|
FiberVIP150
|
150
|
50
|
5
|
1 block 6 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị
|
17,600,000
|
47,520,000
|
88,704,000
|
168,960,000
|
7
|
FiberVIP200
|
200
|
60
|
6
|
1 block 6 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị
|
22,000,000
|
59,400,000
|
110,880,000
|
211,200,000
|
8
|
FiberVIP300
|
300
|
85
|
8
|
1 block 6 IP tĩnh
|
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị
|
33,000,000
|
89,100,000
|
166,320,000
|
316,800,000
|
|
Phíhòamạng:
|
|
|
|
300.000đ
|
Miễnphí
|
Miễnphí
|
Miễnphí
|
|